Chào mừng đến với Antek Việt Nam - Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp FDI!

0
Sản phẩm yêu thích
Giỏ hàng
Tổng tiền : 0
 

Sắp xếp:

Ổ cứng công nghiệp M.2 SATA (SATA III) 2242

Ổ cứng công nghiệp M.2 SATA (SATA III) 2242 là một dạng chuẩn kích thước và giao tiếp của ổ cứng SSD (Solid State Drive) M.2. M.2 SATA sử dụng giao tiếp SATA III để truyền dữ liệu giữa ổ cứng và bo mạch chủ hoặc các thiết bị khác. Kích thước M.2 2242 là 22mm (chiều rộng) x 42mm (chiều dài).

Các đặc điểm và ưu điểm của ổ cứng công nghiệp M.2 SATA 2242:

  1. Kích thước nhỏ gọn: Kích thước M.2 2242 nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về không gian hẹp như máy tính nhúng, máy tính bảng, và các thiết bị di động.
  2. Giao tiếp SATA III: M.2 SATA hỗ trợ giao tiếp SATA III (6.0 Gbps) để truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
  3. Hiệu suất tốt: M.2 SATA 2242 cung cấp hiệu suất tốt và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn so với ổ cứng cơ học.
  4. Tiết kiệm năng lượng: SSD tiêu thụ ít năng lượng hơn so với ổ cứng cơ học, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin (trong trường hợp sử dụng cho các thiết bị di động).
  5. Độ bền cao: SSD không có bộ phận cơ học chuyển động, giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và hỏng hóc do va đập hoặc sụt áp.

Ổ cứng công nghiệp M.2 SATA 2242 thường được sử dụng trong các ứng dụng như máy tính nhúng, máy tính bảng, thiết bị di động, camera di động, các thiết bị y tế và lưu trữ dữ liệu an ninh. Với tính nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ bền, ổ cứng M.2 SATA 2242 là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.

Dung lượng và tốc độ của Ổ cứng công nghiệp M.2 SATA (SATA III) 2242

Dung lượng và tốc độ của ổ cứng công nghiệp M.2 SATA (SATA III) 2242 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mô hình cụ thể của ổ cứng. Tuy nhiên, ổ cứng M.2 SATA 2242 thường được cung cấp với các dung lượng và tốc độ chung sau:

  1. Dung lượng:
    • Dung lượng thấp: Thường có từ vài chục GB đến khoảng 128GB hoặc 256GB. Đây là những phiên bản thấp hơn và thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu lưu trữ dữ liệu cơ bản.
    • Dung lượng cao: Có thể có dung lượng lên đến vài TB (Terabytes). Đây là những phiên bản có dung lượng lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và hiệu suất cao.
  2. Tốc độ:
    • Tốc độ đọc/ghi tuần hoàn (Sequential Read/Write): Tốc độ đọc và ghi tuần hoàn thường được đo bằng đơn vị MB/s (Megabytes per second). Thông thường, tốc độ đọc tuần hoàn sẽ cao hơn tốc độ ghi tuần hoàn, và tốc độ này thường nằm trong khoảng từ 500 MB/s đến 550 MB/s hoặc cao hơn.
    • Tốc độ ngẫu nhiên (Random Read/Write): Tốc độ ngẫu nhiên cũng được đo bằng đơn vị MB/s. Tốc độ ngẫu nhiên thường là một yếu tố quan trọng đối với hiệu suất của ổ cứng trong các tác vụ có tính tương tác cao như chạy ứng dụng và truy xuất dữ liệu. Tốc độ ngẫu nhiên đọc và ghi thường nằm trong khoảng từ vài chục MB/s đến vài trăm MB/s hoặc cao hơn.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật cụ thể của ổ cứng M.2 SATA (SATA III) 2242 sẽ thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mô hình cụ thể của sản phẩm. Khi mua ổ cứng M.2 SATA, hãy kiểm tra các thông số kỹ thuật để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu và ứng dụng của bạn.